|
Nhà đất bán |
18 Núi Thành 315 2 5.2/9 42 48 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
18 Núi Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 315.0m2 giá: 48.0 Tỷ |
48 tỷ |
|
Nhà đất bán |
402 Nguyễn Trọng Tuyển 55 5 3/4 16 9 tỷ Phường 2 Quận Tân Bình 6 đến 10
|
Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/25 Nguyễn Đình Khơi 88/98 2 5 20 17.4 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Đình Khơi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 98.0m2 giá: 17.4 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63/7A Nguyễn Sỹ Sách 40 2 3.1/3.4 13.4 2.7 tỷ Phường 15 Tân Bình nhỏ 3
|
63/7A Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 40.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50 Duy Tân 58 5 4 15 28 tỷ Phường 8 Quận Tân Bình 20 đến 30
|
50 Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
385/23/2-4 Nguyễn Trọng Tuyển 23 3 4.2 6 3.4 tỷ Phường 2 Tân Bình 3 đến 6
|
385/23/2 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
511/37 Trường Chinh 48 4 3.9 12 6.8 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
511/37 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/4 - 17/6 Đồng Xoài 132 4 7 19 19.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
- 17/6 Đồng Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/38/9D/4 Cống Lở 64 5 4 16 8.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
51/38/9D/4 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/10 Lưu Nhân Chú 84 C4 5 19 8.5 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
9/10 Lưu Nhân Chú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |