|
Nhà đất bán |
679/40 Quang Trung 68 4 4 17 9.5 Tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
679/40 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/113 Thống Nhất 62 5 4 15.1 10.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
276/113 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/2/21 Đường số 5 ( Số cũ 49.16 Đường số 7) 80 4 4 20 9.5 tỷ Phường 17, Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85 Đường Số 2 ( SM: 40.26 Lê Đức Thọ ) 90 3 4 22.5 17 tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
85 Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
213/1/18 (Số cũ: 213/15/3) Quang Trung 43 2 4.5 9.5 3.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 43.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1162/1 Quang Trung 76 4 6 13 11 tỷ Phường 8 Gò Vấp 10 đến 20
|
1162/1 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
791 Phạm Văn Bạch 121 C4 4.1 30 16.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 121.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/5 Đường số 14 244 3 21 12 14.7 tỷ Phường 8 Gò Vấp 10 đến 20
|
82/5 Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 244.0m2 giá: 14.7 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
579/31 ( Số cũ: 17.6) Quang Trung 100 3 5.6 18 11 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
579/31 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 100.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 523 Tờ 57 40 Đất 4 10 4.1 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thửa 523 Tờ 57 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |