|
Nhà đất bán |
993/12A Lò Gốm 79 2 7.5 11 5.4 tỷ Phường 8 Quận 6 3 đến 6
|
993/12A Lò Gốm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 79.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/225/11 Tạ Quang Bửu (số mới 115.225.23 Nguyễn Thị Tần) 39 4 3.1 12.5 4.65 Tỷ Phường 2 Quận 8 3 đến 6
|
125/225/11 Tạ Quang Bửu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
292/19 Bà Hạt 23 4 4/5.5 5 4.6 tỷ Phường 9 Quận 10 3 đến 6
|
Bà Hạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 23.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
496 + 496A Lê Văn Khương ( Mặt Tiền) 592 C4 9/22 45 49 tỷ Thới An Quận 12 20 đến 50
|
496 + 496A Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 592.0m2 giá: 49.0 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506/46/6 Hà Huy Giáp 270 2 5.7/11 27 5.7 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6 đến 10
|
506/46/6 Hà Huy Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 270.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
S14A ( Số cũ: S11A) cư xá Phú Lâm B 34 2 2.7 13 3.3 tỷ Phường 13 Quận 6 3 đến 6
|
S14A cư xá Phú Lâm B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85 Lạc Long Quân 68/80 C4 5 16 18.5 tỷ Phường 1 Quận 11 10 đến 20
|
85 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1737/20/13 Quốc Lộ 1A (Thửa 575 Tờ 28) 46 Đất 4 11 3.7 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
1737/20/13 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/15/30 Điện Biên Phủ 32 2 3 11 4.2 tỷ Phường 11 Quận 10 3 đến 6
|
482/15/30 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1619/7A Phạm Thế Hiển 41/64 2 8 8 4.3 tỷ Phường 6 Quận 8 3 đến 6
|
1619/7A Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |