|
Nhà đất bán |
37/5 Trần Thị Trọng ( số cũ 37.5 Cống Lở) 54/51 2 4 14 4.3 Tỷ phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
37/5 Trần Thị Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
331/70/16 Phan Huy Ích 64 4 4 16 8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
331/70/16 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/46 Phạm Văn Xảo 60 3 3.8 16 6.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Phạm Văn Xảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 32 Đường số 14C Khu nhà ở Lovera Park Khang Điền 75 3 5 15 7.7 tỷ Phong Phú Bình Chánh 6 đến 10
|
32 Đường số 14C Khu nhà ở Lovera Park Khang Điền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 412 tờ 04 178/200 Đất 24 8 3.9 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 412 tờ 04 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 24.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
257/11/13 Phan Xích Long 69 4 4.4/5.3 16 11 Tỷ Phường 2 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/54B Ni sư Huỳnh Liên 37/40 4 4 10 6.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
185/54B Ni sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/1/2 Trương Đăng Quế 26 3 5 5.5 3.95 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
78/1/2 Trương Đăng Quế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/78 Tô Hiệu 113 5 4 28 16 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
Tô Hiệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 113.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/96 + 3/96C Quốc lộ 22 230/300 C4 12.5 24 12.8 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 10 đến 20
|
3/96 + 3/96C Quốc lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 300.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |