|
Nhà đất bán |
17B Lê Ngã 31/68 2 4.2 16 6.3 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
Lê Ngã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
X Lê Quốc Trinh (Số cũ: 12E Đường số 33) 69 4 3.5 20 9.9 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Lê Quốc Trinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 69.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/5A ( Thửa 904 + 454 + 25 + 26 + 31 Tờ 5 + Tờ 45) Nguyễn Thị Thử 6308 Đất 17/84 100 27 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 20 đến 50
|
Nguyễn Thị Thử |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 84.0m, diện tích: 6308.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153 Nguyễn Văn Lượng 84 5 4.2 20 19.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
153 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 84.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 714 Tờ 10 (D4.21 Ấp 4) 200 C4 10 20 8 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 714 Tờ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/6 Lê Thị Hà ( Thửa 658 tờ 12 ) 265 2 8.5/10.2 30 24 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 20 đến 50
|
4/6 Lê Thị Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.2m, diện tích: 265.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230 Luỹ Bán Bích ( số cũ 265 Luỹ Bán Bích ) 78 3 4.3/4.6 17.5 18.5 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
230 Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 78.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/27/22A Nguyễn Văn Trỗi 35 2 3.4 10.2 5 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Nguyễn Văn Trỗi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 35.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/2D (Thửa 722 Tờ 30) Dương Công Khi 420 C4 10 42 8 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
19/2D Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 420.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 677 +678+679 Tờ 55 104 Đất 5 20.5 1.75 tỷ Tân Nhựt Bình Chánh nhỏ 3
|
Thửa 677 78+679 Tờ 55 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |