|
Nhà đất bán |
118/45 Huỳnh Thiện Lộc 52 2 4 15 5.8 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
118/45 Huỳnh Thiện Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1471/11 (Số cũ: 1449/11) Phan Văn Trị 53 4 4.2 13 6.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
1471/11 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
477/11 Thống Nhất 180/200 3 7.4/9.8 25 15 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
477/11 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.8m, diện tích: 200.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 752 tờ 03 XTT1 105 đất 5 21 1.5 Tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
Thửa 752 tờ 03 XTT1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 810 Tờ 15Số mới 1645 Trần Văn Giàu 83 Đất 5.1 16.5 7 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 810 Tờ 15/ Số mới 1645 Trần Văn Giàu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 83.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63 Đoàn Giỏi 50 2 4 12.5 8.2 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
63 Đoàn Giỏi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/21 ( Số cũ 46.6G ) 58 C4 4.1 14.3 2.25 tỷ Trung Chánh Hóc Môn Nhỏ 3
|
42/21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 58.0m2 giá: 2.25 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Dương Công Khi (thửa 685 tờ 55) 160 đất 5 32 3.5 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 Đường Số 3B Khu dân cư Conic 91/126 4 7 18 11 tỷ Ấp 5 Phong Phú Bình Chánh 10 đến 10
|
82 Đường Số 3B Khu dân cư Conic |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 126.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/10A (Số mới 23/13) Phạm Văn Chiêu 80 3 6.5 14 7.2 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
61/10A Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |