|
Nhà đất bán |
84/13A Tân Sơn Nhì 56 C4 4 14 8.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 770 Tờ 61 79/90 Đất 5 18 1.7 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn Nhỏ 3
|
Thửa 770 Tờ 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43+45 Võ Công Tồn 94 3 8 12.5 18 tỷ Tân quý Tân phú 20 đến 50
|
435 Võ Công Tồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/1 Đông Lân( Đường mới Trần Thị Cát) ( Thửa 624 Tờ 41) 740 C4 6.6/18 70 15 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
49/1 Đông Lân ( Thửa 624 Tờ 41) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 740.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 790 tờ 61 125 5 25 4.6 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 790 tờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C65bis Mỹ Hoà 2 85 3 4 21 5.35 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
Mỹ Hoà 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
192/22 Phú Thọ Hòa 32 4 3.2 10 5 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
192/22 Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/2B ấp Mỹ Hòa1(Mặt tiền Song Hành QL22) 147 2 20 10 18 Tỷ Tân Xuân Hóc Môn 20 đến 50
|
45/2B ấp Mỹ Hòa1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 147.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/12/9A (Thửa 505 tờ 65) Sơn Kỳ 57 4 4 14.5 8.35 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
1/12/9A Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 8.35 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1056 Tờ 66 Thới Tam Thôn 81 Đất 5 16.2 3.4 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 1056 Tờ 66 Thới Tam Thôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |