|
Nhà đất bán |
33/23 Vạn Kiếp 120 7 8.7 20 24 tỷ Phường 03 Bình Thạnh 20 đến 50
|
33/23 Vạn Kiếp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.7m, diện tích: 120.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 406/19 Chiến Lược 59 2 5 12 4.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
406/19 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48 Đông Hồ 108/125 4 4.3/4.8 26 19.5 tỷ Phường 8 Tân Bình 20 đến 50
|
Đông Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 125.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/5/9 Lê Văn Quới 132 4 8.5 16 11.9 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
120/5/9 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 132.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
426 + 428 Phạm Văn Đồng 45 2 7.5 6 9.3 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
426 + 428 Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124/6 Nơ Trang Long 69 3 3.7 18.5 17.5 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 10 đến 20
|
124/6 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 69.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
148/15/32 Đường số 59 64 5 4 16 7.8 tỷ, Phường 14, Quận Gò Vấp 6 đến 10
|
148/15/32 Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/24 Lê Đình Cẩn 70 C4 4.1 17 4.8 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
184/24 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 70.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/12 Bùi Thế Mỹ 29 3 3.1 9.5 3.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
8/12 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 29.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
257/56 Lê Quang Đinh 15/11 2 3.2 5 2.3 tỷ Phường 7 Bình Thạnh nhỏ 3 3 đến 20
|
257/56 Lê Quang Đinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |