|
Nhà đất bán |
12A Ấp Dân Thắng 2 (Mặt Tiền Tân Thới Nhì 4-2) 79 3 3.7/4.2 20 4.25 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
12A Ấp Dân Thắng 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 79.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/9 Nguyễn Bỉnh Khiêm 50 5 6 8.4 7.8 tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 436 tờ 37 (XTT53) 986/893 Đất 32 28 23 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
436 tờ 37 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 32.0m, diện tích: 986.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
352/57 Thoại Ngọc Hầu 62 3 4 15.5 6.9 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/8 Trần Văn Ơn 30 2 5 6 4.45 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
17/8 Trần Văn Ơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.45 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/7 Sao Mai 53 2 4 13.5 7.5 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
7/7 Sao Mai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/32A Nhiêu Tứ 66 4 3.3 20 11.5 tỷ Phường 7 Phú Nhuận, 10 đến 20,
|
66/32A Nhiêu Tứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 66.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/5C 927 C4 17 55 18 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
44/5C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 927.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
GIẢM 25% KHÔNG PHANH 750 TRIỆU110.8 Đường số 1 (Số cũ 30.4A đường số 3) 33 2 4.2 8 2.25 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
25% KHÔNG PHANH 750 TRIỆU/ 110/8 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 33.0m2 giá: 2.25 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34/3R ấp Mới 1 (Thửa 108 Tờ 10 ) 93 2 6 16 4.3 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
34/3R ấp Mới 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |