|
Nhà đất bán |
80/43 Huỳnh Văn Nghệ 56/65 4 5 13 7.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 720 Tờ 20 3942 đất 65 63 4 tỷ Nguyễn Thị Nói Trung An Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 720 Tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 65.0m, diện tích: 3942.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 790 Tờ 80 90 Đất 6.5 14 3.55 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 790 Tờ 80 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
248/27 Đường Số 8 (SC: 196.25) 61 2 3.6 17 4.3 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
248/27 Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 853 tờ 47) Nguyễn Thị Nê 1162 Đất 20 58 5 tỷ Phú Hoà Đông Củ Chi 6 đến 10
|
Nguyễn Thị Nê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1162.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
389/36 Hoàng Văn Thụ 36/40 4 3 14 5.1 tỷ Phường 2 Tân Bình 3 đến 6
|
Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9A Đường số 12A (Thửa 606 Tờ 44 + Thửa 505 Tờ 61) 513 5 16 32 38 tỷ Củ Chi Củ Chi 20 đến 50
|
Đường số 12A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 513.0m2 giá: 38.0 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
917/1 ( Số cũ: 915.2 ) Trường Chinh 89 2 4.2 17.5 9.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
917/1 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 89.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
335A Lê Văn Sỹ 281 5 4/16 30 85 tỷ Phường 1 Tân Bình 50 đến 100 Hợp đồng
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 281.0m2 giá: 85.0 Tỷ |
85 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 Đường 1B 160 10 16 4 23.5 tỷ Phong Phú Bình Chánh 20 đến 50
|
Đường 1B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 23.5 Tỷ |
24 tỷ |