|
Nhà đất bán |
1/1 Quốc lộ 1K 41 C4 7.2 4.8 1.9 tỷ Linh Xuân Thủ Đức nhỏ 3
|
Quốc lộ 1K |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 41.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/5/6 Ụ Ghe 63 2 4.1 15.5 4.75 Tỷ Tam Phú Thủ Đức 3 đến 6
|
17/5/6 Ụ Ghe |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
618/61/57 Quang Trung 238 2 8.1/13.5 30 22 tỷ Phường 11 Gò Vấp 20 đến 50
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.5m, diện tích: 238.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/8/20 (số cũ 41/9/17) Quang Trung 38 2 3.6 11 4.2 Tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
107/8/20 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/18 (Thửa 612 tờ 5) Đường số 9 85 3 4 21 5.4 tỷ Linh Xuân Thủ Đức 3 đến 6
|
Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/35/8C Nguyễn Văn Lượng 39 5 4.4 9 7.1 tỷ Phường 16 Gò Vấp
|
350/35/8C Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 39.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
221 Phước Thiện 110 4 5 22 21.9 tỷ Long Bình Thủ Đức 20 đến 50
|
Phước Thiện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 21.9 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 599 Tờ 19 (46D Tân Hoà 2) 109 C4 5 24.5 9.5 tỷ Hiệp Phú Thủ Đức 6 đến 10
|
599 Tờ 19 109 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 109.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/21 ( Số cũ 92.21 ) Thống Nhất 18 3 2 9 2.18 tỷ phường 11 Gò Vấp Nhỏ 3
|
61/21 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.18 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 418 Tờ 49 408 Đất 14 29 5.3 tỷ Long Thành Đồng Nai 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 408.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |