|
Nhà đất bán |
43/39 ( Thửa 1717 Tờ 02 ) TCH 35 70 4 4 17.5 5.5 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
43/39 TCH 35 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
913/15 Hà Huy Giáp (Thửa 76 Tờ 12) 68 2 6 12 4.2 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
913/15 Hà Huy Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
148 Đường số 5 88 5 4 21.2 11.8 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 10 đến 20
|
148 Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/12 Lô Tư 76 C4 4 19 5.4 tỷ Phường BHH A Bình Tân 3 đến 6
|
Lô Tư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 945/31/80 Quốc lộ 1A 86 3 4.5 19.5 4.9 Tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
945/31/80 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 276/41 Tân Hoà Đông 72 4 4 18 9.05 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
276/41 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 9.05 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
157/9 Phạm Đăng Giảng 57 2 4 14.3 4 tỷ Bình Hưng Hoà Quận Bình Tân 3 đến 6
|
157/9 Phạm Đăng Giảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một Phần Nhà Số 945.31.38 Quốc Lộ 1A Khu Phố 1 (Thửa 674 Tờ 102) 100 C4 5.1 20 6.8 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Phần Nhà Số 945/31/38 Quốc Lộ 1A Khu Phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MP 107/2 Lê Văn Khương 43 2 8 6 3.65 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
MP 107/2 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112/2B (Thửa 667 Tờ 39) Khu phố 6 128 2 5.6 23 6.3 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
112/2B Khu phố 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 128.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |