|
Nhà đất bán |
211/19 ( số cũ 47.7 ) Thống Nhất 160 2 10 16 8.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
211/19 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/92 Nguyễn Sơn 48 3 4 12 5.4 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
76/92 Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
492 Đào Sư Tích Ấp 4 156/210 C4 6 35 9 tỷ Phước Lộc Nhà Bè 10 đến 20
|
492 Đào Sư Tích Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1404/7 Lê Đức Thọ 105 5 5.5/6.5 17 10.7 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 105.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/2 Thống Nhất 46 4 5.2 9 6.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61 Nguyễn Đỗ Cung ( số cũ 118.61 Lê Trọng Tấn) 458 3 9/10.5 46 42.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú Tỷ Phú
|
61 Nguyễn Đỗ Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 458.0m2 giá: 42.5 Tỷ |
43 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2736A Huỳnh Tấn Phát 128 2 4.2/4.8 28 10.5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
2736A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 128.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
238/11 Phú Thọ Hòa 80 5 6.6 13 11.3 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 10 đến 20
|
Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 80.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28 (Số cũ 57/567 Nguyễn Văn Nghi) Đường số 7 66 4 3.5/6 19 13 tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
28 Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/76/16/10/9 Đào Tông Nguyên(KP7) 50 4 4 12.5 6.8 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
83/76/16/10/9 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |