|
Nhà đất bán |
60 đường số 11 23 2 3 7.7 4.8 tỷ Phường 4 Quận 4 3 đến 6
|
60 đường số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C5 Đường số 40 ( Tân Vĩnh) 32 4 3.5 9 11.99 Tỷ Phường 4 Quận 4 10 Đến 20
|
C5 Đường số 40 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 11.99 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
913A Hoàng Sa 51 3 3.8 13.6 8.2 tỷ Phường 11 Quận 3 6 đến 10
|
Hoàng Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 51.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/18A ( số mới 120.18) Trần Hưng Đạo 18 3 3 6 3.65 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 đến 6
|
120/18A Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
GIẢM 3TY202 Nguyễn Thị Thập 628/790 C4 8/20 46 72 tỷ Tân Quy Quận 7 50 đến 100
|
3TY PMH 202 Nguyễn Thị Thập |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 790.0m2 giá: 72.0 Tỷ |
72 tỷ |
|
Nhà đất bán |
137/45 Trần Đình Xu 13 3 2.6 6 2.7 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 nhỏ 3
|
137/45 Trần Đình Xu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 13.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
597G+R Lô T Đoàn Văn Bơ 37 2 5 7.5 5.8 tỷ Phường 9 Quận 4 3 đến 6
|
597G+R Lô T Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
384/1 Lê Văn Sỹ 58/50 6 4.3 12 17 tỷ Phuờng 14 Quận 3 10 đến 20
|
384/1 Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 58.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123 Huỳnh Tấn Phát 111/96 3 4 28.5 22 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 từ 20 đến 50
|
123 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/15 Bến Chương Dương ( số mới 518.21.9 Võ Văn Kiệt) 30 2 3 10 5.99 tỷ Cầu Kho Quận 1 3 đến 6
|
50/15 Bến Chương Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |