|
Nhà đất bán |
369B Nguyễn Trãi 387 12 14 28 445 Tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 100 đến 500
|
Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 387.0m2 giá: 445.0 Tỷ |
445 tỷ |
|
Nhà đất bán |
581/6 Huỳnh Tấn Phát ( số mới 585.6 ) 77 2 4.5/6 16 5.5 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 6 đến 10
|
581/6 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/11/31 Tôn Thất Thuyết 35 4 8 4.3 4.7 tỷ Phường 16 Quận 4 3 đến 6
|
84/11/31 Tôn Thất Thuyết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/10 Hàm Nghi 71 4 4.3/5.3 16 49 tỷ Bến Nghé Quận 1 20 đến 50
|
Hàm Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 71.0m2 giá: 49.0 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
240/20 Nguyễn Văn Quý 101 2 7.5/8.3 13.5 7.5 tỷ Phú Thuận, Quận 7 6 đến 10
|
240/20 Nguyễn Văn Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 101.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
242 Đề Thám 90 5 4.1 22 67 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 50 đến 100
|
242 Đề Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 90.0m2 giá: 67.0 Tỷ |
67 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17D/19 Đường Số 15 24 3 3.5/3.6 7 3.3 tỷ Tân Quy Quận 7 3 đến 6
|
17D/19 Đường Số 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
317B - 321/1 Tôn Đản 49 4 3.2/8 11 10.5 Tỷ Phường 15 Quận 4 10 đến 20
|
317B - 321/1 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/8 Bùi Viện 33 3 3 11 5.6 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 10 đến 20
|
Bùi Viện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
701/16B Trần Xuân Soạn 65 3 7.7 8.5 7.4 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 7 6 đến 10
|
701/16B Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |