|
Nhà đất bán |
200 TÔ KÝ (Thửa 517 Tờ 29) 106/124 C4 4 31 10.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
TÔ KÝ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 124.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/89F Ấp Nhị Tân 1 92 2 4 23 4 tỷ Xã Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
Ấp Nhị Tân 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
128/4/35 (Số cũ 138/4/35) Nguyễn Sơn 54 2 4.1 13.5 4.3 Tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 Đến 6
|
Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/4B Ấp Tiền Lân (Mặt Tiền Phan Văn Hớn) 250/175 2 4.7/5.7 47 20 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 20 đến 50
|
56/4B Ấp Tiền Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 250.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/66/3A Lê Văn Thọ 46 4 4.2 11 6.28 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
102/66/3A Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.28 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
321/5 Phan Đình Phùng 91/100 5 7.5 15 11.5 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 100.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
200/1B + 200/1C Nguyễn Hữu Tiến 160 4 8 20 23 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
200/1B + 200/1C Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/17A (Thửa 104 Tờ 27) Ấp Mới 1 62 3 4 15.5 3.95 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 3 đến 6
|
26/17A Ấp Mới 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 598 tờ 53 Phạm Văn Sáng 100 đất 5 20 5.1 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 598 tờ 53 Phạm Văn Sáng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/12 (số cũ 59/8A) Nguyễn Bỉnh Khiêm 27 3 3.5/8.5 6 3.68 tỷ Phường 1 Gò Vấp 3 đến 6 HĐTrung Khối Thiên Phúc, H3%
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.68 Tỷ |
4 tỷ |