|
Nhà đất bán |
27 Cô Giang 47 4 3.2 17 13.5 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 10 đến 20
|
27 Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 47.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 898 + 899 Tờ 4 452 Cấp4 16 32 14.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 898 + 899 Tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 452.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền Lê Thị Lơ ( thửa 1516 + 1517 tờ số 42) 1550 đất 20 77 32 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn, 20 đến 50
|
Mặt tiền Lê Thị Lơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1550.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/32/46 - 237/32/46A Hòa Bình 100 Đất 5 20 7.35 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
237/32/46 - 237/32/46A Hòa Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.35 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/6D Đường Bà Điểm 7A 58 2 5.8 10 1.85 tỷ Bà Điểm Hóc Môn nhỏ 3
|
Đường Bà Điểm 7A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 58.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
257/5/2 Thoại Ngọc Hầu 58 3 4.1 14 5.9 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/6 Hưng Lân 172 2 8.2 22 11 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
40/6 Hưng Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 172.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/1/18 Đường Số 9 66 2 4.2 15.5 5.6 tỷ Phường 16 Gò Vấp, 3 đến 6
|
27/1/18 Đường Số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 66.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
175/70 Huỳnh Văn Bánh 34 2 3 11 5.2 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 3 đến 6
|
175/70 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/5Z Ấp Chánh 1 216 C4 9.6 23 8 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
64/5Z Ấp Chánh 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.6m, diện tích: 216.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |