|
Nhà đất bán |
Thửa 29 và 47 Tờ 15 115 2 2.5/8 15 2.75 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn Nhỏ 3
|
Thửa 29 và 47 Tờ 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt Tiền Xuân Thới Thượng 22 (thửa 338 tờ 29) 1735 2 18/48 63 28 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn, 20 đến 50
|
Mặt Tiền Xuân Thới Thượng 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 48.0m, diện tích: 1735.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/4 Nguyễn Suý 68 3 8.2 9 6.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
185/4 Nguyễn Suý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
208/13 Nguyễn Thượng Hiền 46 2 3,5 13 5.5 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
208/13 Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/83/20D Bùi Quang Là (cũ: 63.430A Quang Trung) 57 C4 9 7 5.3 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
79/83/20D Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1612 Tờ 12 Dương Công Khi 38 Đất 4 9.5 1 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn nhỏ 3
|
1612 Tờ 12 Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 1.0 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 55 tờ 8 781 Đất 22 36 20.3 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 20 đến 50
|
Thửa 55 tờ 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 781.0m2 giá: 20.3 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền 97/2N ( Thửa 543 tờ 36 ) Ấp Tân Thới 2 223/243 2 8.1 30 13.2 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
Mặt tiền 97/2N Ấp Tân Thới 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 243.0m2 giá: 13.2 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35 Đường số 1 (sát nhà 55/3A Lê Đức Thọ cũ ) 98 C4 4 24 6.4 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
gia 1/ 35 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 98.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/14 Lê Thận 63 C4 3 21 5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
18/14 Lê Thận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |