|
Nhà đất bán |
29/15/12 ( Số cũ 21.11.12 Đường Số 11) Nguyễn Văn Khối 145/154 2 8.1 19 14.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
29/15/12 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 154.0m2 giá: 14.9 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 781 tờ 41 152 Đất 5 30 4.05 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 781 tờ 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 152.0m2 giá: 4.05 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77 Mỹ Huề 92/77 4 4 23 7.3 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 6 đến 10
|
77 Mỹ Huề |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/7 Nhiêu Tứ ( Hoa sứ 1), 110 2 3.1/3.8 30 16.9 tỷ, Phường 7 Quận Phú Nhuận, 10 đến 20,
|
Nhiêu Tứ , |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/4B Ấp Hưng Lân 192 2 10.5 20 9 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 đến 10
|
7/4B Ấp Hưng Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 192.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152/11/11 Bình Long 48 4 4 12 6.4 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
152/11/11 Bình Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/32 Đường số 59 90 5 5 18 8.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43/9 Xuân Thới thượng 4 Ấp 4 123 4 5 25 7.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
43/9 Xuân Thới thượng 4 Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 123.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
450/16/53 Phan Xích Long 83/77 2 5.1/5.5 15.5 12.5 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 83.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/5 Hoàng Xuân Nhị ( 570 Âu Cơ ) 58 5 3 19 7.4 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
105/5 Hoàng Xuân Nhị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |