|
Nhà đất bán |
Một phần thửa 433 tờ 15 750 Đất 37.5 20 27 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 20 đến 50
|
Một phần thửa 433 tờ 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 37.5m, diện tích: 750.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152/11/11 Bình Long 48 4 4 12 6.4 Tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 Đến 6
|
Bình Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1167/5 Hoàng Sa ( Số cũ 62.20 Bùi Thị Xuân) 130/140 5 5.1 27 14.3 tỷ Phường 5 Tân Bình 10 đến 20
|
1167/5 Hoàng Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 140.0m2 giá: 14.3 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/1/6 Nguyễn Tư Giản 67 5 4 17 11.6 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
68/1/6 Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/2B Ấp Thới Tứ (Thửa 623 tờ 44) 40/60 2 4.5/5.3 14.5 2.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
36/2B Ấp Thới Tứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 60.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/5 Tam Đông 3 178 2 7.5/8 23 6.3 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
84/5 Tam Đông 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 178.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
438/2 Phan Xích Long (Số mới: 450.16.4A) 36 4 4 9 8 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133 Nguyễn Lộ Trạch 84 2 3.5/7 19 6.3 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Lộ Trạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/8C ấp Xuân Thới Đông 2 112 C4 5.1 22 4.2 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
45/8C ấp Xuân Thới Đông 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 112.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 504 tờ 54 Bờ Kinh T14 390 Đất 10 39 5 tỷ Tân Quý Tân Bình Chánh 3 đến 6
|
504 tờ 54 Bờ Kinh T14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 390.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |