|
Nhà đất bán |
556A(556) Âu Cơ 220 C4 4.8/5.4 42 32 tỷ Phường 10 Tân Bình 20 đến 50
|
556A Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 220.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 Cô Giang 64 2 3.6/3.85 18.6 14.5 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 10 đến 20
|
82 Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.85m, diện tích: 64.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/6B Trần Thị Cát (Thửa 408 Tờ 59) 28 2 3.2 8.5 0.899 tỷ Bà Điểm Hóc Môn nhỏ 3
|
40/6B Trần Thị Cát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 28.0m2 giá: 0.899 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1409/25/5 Phan Văn Trị 59 5 4/11 10 6.95 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
1409/25/5 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 847 Tờ 61 94 Đất 5/6 18 3.25 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
847 Tờ 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/26/14 Phạm Văn Hai 40 2 3 13 3.5 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 127 Tờ 19 Xuân Thới Đông 3803 Đất 42.5 110 75 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 50 đến 100
|
127 Tờ 19 Xuân Thới Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 42.5m, diện tích: 3803.0m2 giá: 75.0 Tỷ |
75 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232/2/3A Đặng Thúc Vịnh 100 2 4.1 24 5.3 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
232/2/3A Đặng Thúc Vịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/8 Lý Thánh Tông 35 2 4.2 8.5 4.6 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 3 đến 6
|
Lý Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/43 Thích Quảng Đức 91 4 3.5 26 10.8 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 10 đến 20
|
68/43 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 91.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |