|
Nhà đất bán |
169A Bùi Công Trừng (Thửa 414 Tờ 27) 20/108 2 5.7 19 5 tỷ Nhị Bình Hóc Môn 3 đến 6
|
169A Bùi Công Trừng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 108.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4A Bùi Công Trừng (4A Ấp 3) 279 C4 13/7 30 6.5 tỷ Nhị Bình Hóc Môn 6 đến 10
|
4A Bùi Công Trừng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 279.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73/32/21 Đô Đốc Long 75 2 4.1 18 6.3 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
73/32/21 Đô Đốc Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 75.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/9 Trần Khắc Chân 87 5 5.6 15.5 8.5 tỷ Phường 15, Phú Nhuận 6 đến 10
|
Trần Khắc Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 87.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
170/34 Hoàng Văn Thụ 15 4 2.7 6.5 3 tỷ Phường 9 Phú Nhuận nhỏ 3
|
170/34 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 15.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/109/25 Thiên Phước ( số cũ 127.20 Lý Thường Kiệt ) 55/57 2 4 18 6.5 tỷ Phường 9 Tân Bình HDĐT
|
116/109/25 Thiên Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/14D Ấp 5 886 C4 30 28 11.9 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 10 đến 20
|
2/14D Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 886.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 302 Tờ 90 414.1 Tân Kỳ Tân Quý 130 Đất 5.5 24 14 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 20 đến 50
|
302 Tờ 90 414/1 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 130.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/49 Huỳnh Khương An 58/82 C4 5.1 16 7.2 tỷ Phường 5 Gò Vấp
|
62/49 Huỳnh Khương An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 82.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
227/7/11 Gò Dầu 72 2 4 18 8.4 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
227/7/11 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |