|
Nhà đất bán |
72/21A Nguyễn Hồng Đào 66 5 4 16.5 12.3 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
72/21A Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 12.3 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/31 Trương Đăng Quế ( Số cũ 133.22 Lê Lợi) 77/92 2 4.1/ 7.5 20 7 tỷ Phường 3 Quận Gò Vấp 6 đến 10
|
146/31 Trương Đăng Quế 77/92 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 2.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/127A Thích Quảng Đức 38 4 5.2 7 5.25 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
100/127A Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 38.0m2 giá: 5.25 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
211/1 Thống Nhất 34 C4 2.5/4 10.5 3.25 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
211/1 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
182/14 Tân Hương 86 3 4 22 11.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
340/20/1 Ấp 1 48/60 2 4 15 2.3 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn Nhỏ 3
|
340/20/1 Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
282 Võ Thành Trang 63/68 2 2.9/7 22 8.8 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
282 Võ Thành Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22 Cô Giang 49 3 3/3.1 16.5 11 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 10 Đến 20
|
Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 49.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 698 tờ 13 225 Đất 12 20 6.6 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 698 tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 225.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/1/16 Nguyễn Tư Giản 70 5 4 17.5 11 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |