|
Nhà đất bán |
708 Nguyễn Kiệm 70 2 4.5 15.5 12.8 Tỷ Phường 4 Phú Nhuận 10 đến 20
|
708 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16 Đặng Minh Trứ 110 4 7 15 14.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
16 Đặng Minh Trứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 14.2 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/39/2/21 Lý Thánh Tông 66 3 4 16.2 5.7 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
75/39/2/21 Lý Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/5W ấp Tam Đông 3 130/180 3 10 18 7.3 tỷ Xã Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
ấp Tam Đông 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
434/76/93 Phạm Văn Chiêu 75/81 2 4 20 7.1 Tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
434/76/93 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/93/7 Phan Đình Phùng (SC 270.317) 36 4 2.5/3 14 4.5 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/46/8 Nguyễn Sơn (số cũ 88.34.8 Nguyễn Sơn) 20 2 2.3 9 2.7 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú Nhỏ 3
|
76/46/8 Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.3m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
737/85B Lạc Long Quân 57 2 3.7/8.5 13 5.6 tỷ Phường 10 Tân Bình Nhỏ 3
|
737/85B Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền 52/4A Ấp Mỹ Huề (Thửa 543 tờ 14) 345 C4 10 34 11.5 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 10 đến 20
|
Mặt tiền 52/4A Ấp Mỹ Huề |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 345.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/3V Phạm Văn Chiêu (số mới: 545.16 Nguyễn Văn Khối) 70/74 4 4 18.5 7.5 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |