|
Nhà đất bán |
35/38 Trần Kế Xương 78 2 3.1/3.5 24 6.9 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
35/38 Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 78.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/8/29 Đường Số 59 58 5 4 15 7.4 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
50/8/29 Đường Số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29 Ngô Thị Thu Minh ( Số cũ 122.29 Phạm Văn Hai) 58/61 5 3.8 16 21 tỷ Phường 3 Tân Bình 20 đến 50
|
29 Ngô Thị Thu Minh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 61.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
795 Lũy Bán Bích 60/92 2 6.6 12 15 tỷ Phú Thanh Tân Phú 10 đến 20
|
Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 92.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
103 đường T8 32 2 4 8 3.79 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
103 đường T8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.79 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81/5 Thống Nhất 2 515 C4 6.4/14 56 10 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 10 đến 20
|
81/5 Thống Nhất 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 515.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/18 Nguyễn Trọng Tuyển 71 4 4 18 17.5 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 10 đến 20
|
220/18 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/44/9 (ĐC củ 131/74A Lê Lợi) Trương Đăng Quế 22 2 4.5 5 2.9 tỷ Phường 3 Gò Vấp nhỏ 3
|
Trương Đăng Quế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
198 - 200 Tô Ký Thửa (506 +517) Tờ 29 237/292 C4 9/9.7 33 25 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn
|
198 - 200 Tô Ký Thửa Tờ 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.7m, diện tích: 292.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
172/18 Kênh Tân Hóa 50 3 3.2/3.5 15.5 5.3 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
172/18 Kênh Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |