|
Nhà đất bán |
152/23/9 Lý Thánh Tông 46 2 4/3 12 3.25 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 3 đến 6
|
Lý Thánh Tông 46 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 2.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
333/6/10 Lê Văn Sỹ 60 2 4 15 10 tỷ Phường 1 Tân Bình 10 đến 20
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 632 Tờ 47 150 2 4 41.5 5.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
632 Tờ 47 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119 Đường số 7 49 2 4.2 12 4.8 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
119 Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
489A/21/90 Huỳnh Văn Bánh 79 2 5.5/6.7 13 7.9 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 6 đến 10
|
489A/21/90 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 79.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 Đặng Lộ 100 5 5 20 19 tỷ Phường 7 Tân Bình 10 đến 20
|
9 Đặng Lộ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/29 (Số cũ 23 đường số 29) Đuờng số 27 110 2 5.3 20 10.2 Tỷ Phường 6 Gò Vấp 10 đến 20
|
87/29 Đuờng số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 875 tờ 27 310 Đất 10 31 11.5 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 875 tờ 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 310.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
423/21 Âu Cơ 90 C4 3.9 23 7.6 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
423/21 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 90.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/161 Ấp Đình ( Thửa 325 Tờ 20) 92 C4 4.7 20 3.25 tỷ Tân Xuân Hóc Môn
|
3/161 Ấp Đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 92.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |