|
Nhà đất bán |
536/32/14G Âu cơ 24 3 3.5 7.5 3.7 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
536/32/14G Âu cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
223 Huỳnh Văn Nghệ 85 4 5 17 12.3 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
223 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 12.3 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/31 Thích Quảng Đức 53/57 5 7.6 8 11.5 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 10 đến 20
|
38/31 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 57.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/6 Lý Thánh Tông 35 2 4.2 8.5 4.7 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 3 đến 6
|
Lý Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
136/1A Ấp Trung Chánh2( Trưng Vương 1) 90 2 4 22.5 5.5 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
136/1A Ấp Trung Chánh2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/44/12 Quang Trung 39 2 3.5 12 4.4 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đấn 6
|
688/44/12 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71 Yên Đỗ 72/83 4 3.8 17 9.5 tỷ Tân Thành Tân Phú 6 đến 10
|
71 Yên Đỗ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 83.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152/31 Huỳnh Văn Nghệ ( Số cũ 152.31 Trần Thái Tông) 61 5 3.8 16.4 7.6 tỷ phường 15 Tân Bình 6 Đến 10
|
152/31 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/24C ấp Đình 55 2 5.1 11 3 Tỷ Tân Xuân Hóc Môn 3 đến 6
|
3/24C ấp Đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
164/6 Nguyễn Văn Trỗi 62 2 4.4 15 10.9 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 10 - 20
|
164/6 Nguyễn Văn Trỗi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 62.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |