|
Nhà đất bán |
73/41 Ni Sư Huỳnh Liên 56 2 4.3 13 6.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
156/62 Phú Thọ Hòa 97 3 4.6 21 6.5 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 97.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
527 Nguyễn Kiệm 102 2 4.3 24 15 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 đến 20
|
527 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 102.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/30 Phan Sào Nam 25 3 2.5 10 4.4 tỷ Phường 11 Tân Bình 3 đến 6
|
88/30 Phan Sào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 25.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/37/28E Ni Sư Huỳnh Liên 27 2 6 5 2.65 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
107/37/28E Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/36 Nguyễn Văn Khối ( số cũ Đường số 11 ) 58/76 4 4 19 7.7 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
29/36 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 418 tờ 120 64 Đất 4 16 5.2 tỷ Phường 15 Quận Tân Bình 3 đến 6
|
Thửa 418 tờ 120 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/3E Đỗ Văn Dậy 61 C4 4.2 15 2.5 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn nhỏ 3
|
75/3E Đỗ Văn Dậy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 61.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/29/5B11 Thích Quảng Đức 35 3 3.8 10 4.65 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65/4N Ấp Mỹ Hoà 3 (Thửa 391, tờ 37) 115 2 8 15 6.9 tỷ Tân Xuân, Hóc Môn 6 đến 10
|
65/4N Ấp Mỹ Hoà 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |