|
Nhà đất bán |
373/1/156 (số cũ 115/2x) Thống Nhất 56 4 4 14 8.7 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
373/1/156 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72 Sơn Kỳ 76 1 4 19 10.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 Hoa Đào - 257.32 Phan Xích Long 59 3 3.7 17 16.5 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Hoa Đào - 257/32 Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 59.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/3B ấp Thới Tây 1 98 C4 4.8/5 20 3.5 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
ấp Thới Tây 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 98.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/31 (số cũ 18/28/17/12) Huỳnh Thiện Lộc 76 4 4 19 11.8 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 10 Đến 20
|
Huỳnh Thiện Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/8D Trung Mỹ Tân Xuân (Thửa 642 Tờ 4) 100 2 5 20 5 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
15/8D Trung Mỹ Tân Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38 Bùi Thế Mỹ 133/125 4 5 27 18.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
38 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 133.0m2 giá: 18.8 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/3 Hoàng Diệu 49 5 4/7 9 6.8 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 6 đến 10
|
12/3 Hoàng Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/44/29 Phạm Văn Chiêu 52 4 4.2 12 6.8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
111/44/29 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
256/39/17M Nguyễn Thị Chồn (Ấp 2) 108/94 2 4 27 4.5 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
256/39/17M Nguyễn Thị Chồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |