|
Nhà đất bán |
41/10L Hậu Lân 134 2 8 19 10 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
Hậu Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 134.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
498 Lê Văn Thọ 51/73 3 4/4.6 20 14.5 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 73.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17 Đường S2 116 5 5 23 13.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
17 Đường S2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 116.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/20/6 Hoàng Diệu 16/18 2 4,3 6 3.68 Tỷ Phường 10 Phú Nhuận 10 đến 20
|
33/20/6 Hoàng Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 3.68 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/4R Ấp Mỹ Huề ( Thiên Quang) 44 2 6 8 2.9 tỷ Trung Chánh Hóc Môn nhỏ 3
|
16/4R Ấp Mỹ Huề |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
H1 ấp mới 1(Thửa 429 tờ 7) 68 2 3.5 20 4 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 3 đến 6
|
H1 ấp mới 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
796/36 Lê Đức Thọ 103 C4 4.2 24 7.8 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
796/36 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 103.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
261L Nguyễn Văn Trỗi 92 4 7.5/3.5 16.6 37 tỷ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, 20 đến 50
|
Nguyễn Văn Trỗi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 37.0 Tỷ |
37 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17 Trung Đông 8 114 C4 4 30 5.4 tỷ Trung Đông 2 Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
17 Trung Đông 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/13/63 Thân Nhân Trung 88 4 4.4 22 13.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
14/13/63 Thân Nhân Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 88.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |