|
Nhà đất bán |
73/5C Phan Văn Hớn (Thửa 738 + 340+363+515+457+524 tờ 33) 2000 3 42 48 45 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 20 đến 50
|
73/5C Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 42.0m, diện tích: 2000.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/132/80 Đông Thạnh 96 2 5.6 18 3.7 tỷ Hóc Môn 3 đến 6
|
40/132/80 Đông Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 96.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50 Trần Mai Ninh 82/93 2 4.2 20 14 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
50 Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 93.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/40/10 Thích Quảng Đức 40 4 3.5/3.53 12 6.39 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.53m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.39 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
805 Lê Đức Thọ 33 2 3.3 10 5.28 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 33.0m2 giá: 5.28 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
876/35/60 Cách Mạng Tháng 8 44 2 3.6 12.2 6.95 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10 HĐ.
|
876/35/60 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
VHM 116/10 Xuân Thới 23( Phạm Thị Mặn) 208 2 20 10 5.8 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
116/10 Xuân Thới 23 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 208.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/14 Trịnh Đình Thảo 106 3 4.3 24 8.8 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
37/14 Trịnh Đình Thảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 106.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/7A Ấp Mỹ Huề 146 C4 5 29 7.8 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 6 đến 10
|
47/7A Ấp Mỹ Huề |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 146.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 516 tờ 13 65 C4 4.2 15.5 8.7 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
Thửa 516 tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 65.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |