|
Nhà đất bán |
79/83/20R Bùi Quang Là 122 C4 8 15 6.2 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 122.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143A Đồng Đen 62 4 4 15.5 22.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1054/11 Cách Mạng Tháng 8 62 6 3.2 19.5 10.8 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 Đến 20
|
1054/11 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 62.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần của Thửa 3005 Tờ 3 60 Đất 5 12 0.950 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
Một phần của Thửa 3005 Tờ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 0.95 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
410 (Số cũ 352) Lê Văn Thọ 100 6 4 25 18 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
410 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
253 Phạm Thị Giây (Thửa 335, tờ bản đồ số 57) 198 Đất 9 22 11.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
253 Phạm Thị Giây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 198.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14A Bùi Xuân Phái 37/60 2 3 20 4.2 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 Đến 6
|
14A Bùi Xuân Phái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/27B Trần Kế Xương 90 5 9 10 11.3 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Tiền Lân 220 2 4/14 20 10 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
Tiền Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 220.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/11 Huỳnh Văn Nghệ 55/52 C4 5 11 3.9 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
79/11 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |