|
Nhà đất bán |
149/10/2 Lũy Bán Bích 38 5 5.5 7 6.2 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 38.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/56/17L ( số cũ 9.10 Đường số 11) Nguyễn Văn Lượng 55 2 4.02/4.33 13 5.2 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.33m, diện tích: 55.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/4 (Ấp Chánh 2)Tân Xuân 6 250 C4 12 21 12 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 10 đến 20
|
Tân Xuân 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 250.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/40/2/2 Tây Thạnh 30/23 2 3.2 8 3.2 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(thửa 105 tờ 20) 2719/2800 đất 54 52 12.5 tỷ Tân Hiệp 13 Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 54.0m, diện tích: 2800.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/5/8 Trương Quốc Dung 47 4 7 7 8.9 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 6 - 10
|
42/5/8 Trương Quốc Dung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
195 Đất Thánh 93 3 6.6 15 18.6 tỷ Phường 6 Tân Bình 10 đến 20
|
195 Đất Thánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 93.0m2 giá: 18.6 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền 231C Bùi Công Trừng (Thửa 181 tờ 22) 170/315 2 7.5 42 11.3 tỷ Ấp 1 Nhị Bình Hóc Môn 10 Đến 20
|
Mặt tiền 231C Bùi Công Trừng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 315.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/5 Bờ Bao Tân Thắng 70 6 4 18 9.4 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/1Q Ấp Tam Đông 1 140/160 2 8 20 7.95 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 Đến 10
|
10/1Q Ấp Tam Đông 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 7.95 Tỷ |
8 tỷ |