|
Nhà đất bán |
Tân Thới Nhì 1 (thửa 893 tờ 73) 4695 đất 40 120 110 tỷ , Tân Thới Nhì, Hóc Môn trên 100
|
Tân Thới Nhì 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 40.0m, diện tích: 4695.0m2 giá: 110.0 Tỷ |
110 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/8C Ấp Thới Tứ (Nguyễn Thị Sáu) 32 2 4 8 1.95 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn nhỏ 3
|
19/8C Ấp Thới Tứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184 Bùi Thị Xuân 35 5 3 12 6.2 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
184 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
294/20 Phú Thọ Hoà 40/44 4 4 11 6.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
294/20 Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/8C (Thửa 512 tờ 13) Ấp 5 145 C4 4.1/12 23.5 3.65 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
110/8C Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 145.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/27 Nguyễn Thị Thảnh (Thửa 437 Tờ 31) 95/80 3 5.5/6.4 16 5.3 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
52/27 Nguyễn Thị Thảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 95.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/5 ( số cũ 21.1) Hoàng Diệu 54/60 4 4.3 13.5 9.5 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 6 đến 10
|
23/5 Hoàng Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
194 Phú Thọ Hoà 55 C4 4.5/10 9 9.3 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109 Tân Trang 92 6 4.2/11 15 16.8 tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
109 Tân Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 16.8 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/9A (Thửa 329 Tờ 46) Trần Văn Mười 81 5 5.1 16 6.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
2/9A Trần Văn Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 81.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |