|
Nhà đất bán |
20/13 Trịnh Thị Miếng (SC: 20.13 Thới Tứ) 295 Đất 6.9 47 12.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
20/13 Trịnh Thị Miếng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.9m, diện tích: 295.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 612 + 603 tờ số 7 đường số 1 Ấp Mới 1, 1000 Đất 35 30 31.5 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 20 đến 50
|
Thửa 612 + 603 tờ số 7 đường số 1 Ấp Mới 1, |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 35.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 31.5 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/5 + 126/8 Nguyễn Ảnh Thủ 611 3 24 26 66 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 50 đến 100
|
+ 126/8 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 24.0m, diện tích: 611.0m2 giá: 66.0 Tỷ |
66 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/6 Đoàn Giỏi 42 2 4 10.5 5.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú
|
Đoàn Giỏi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/29/80L Thích Quảng Đức 165 3 7/7.7 20 16.2 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 165.0m2 giá: 16.2 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2B Ba Gia 28 2 3 9.4 2.65 tỷ Phường 7 Tân Bình 3 đến 6
|
Ba Gia |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
348/2D Tân Sơn Nhì 120 4 4.9 24 15.7 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 120.0m2 giá: 15.7 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/60/17 Đoàn Thị Điểm ( số cũ: 381.4 Phan Đăng Lưu) 32 2 2.9 11 4.7 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 3 đến 6
|
29/60/17 Đoàn Thị Điểm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/32 Nguyễn Hồng Đào 75 2 3.5/5.7 18 8.3 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
91/32 Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 75.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75 Đỗ Tấn Phong 72 4 3.4 21 13.1 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Đỗ Tấn Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 72.0m2 giá: 13.1 Tỷ |
13 tỷ |