|
Nhà đất bán |
Thửa 754 tờ 9 160 Đất 10 16 5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
754 tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/1D ( Thửa 362 Tờ 23) Thái Thị Giữ 416 C4 8.5/11.5 43.6 28 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 20 đến 50
|
Thái Thị Giữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.5m, diện tích: 416.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73 Đỗ Tấn Phong 45 5 3.2 14 14.5 tỷ Phường 9 Quận Phú Nhuận 10 đến 20
|
73 Đỗ Tấn Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 45.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/6B Ấp My Hòa 4 32 2 3.2 10 1.7 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn Nhỏ 3
|
9/6B Ấp My Hòa 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 32.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 614 + 615 tờ 66 3626 Đất 44 90 10.2 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
614 + 615 tờ 66 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 44.0m, diện tích: 3626.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
210/6 Trịnh Đình Trọng 60 5 4.3/7.7 12 9.5 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
210/6 Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/72S ấp Đình 90 2 5 18 6 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
2/72S ấp Đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần của Thửa 526 Tờ số 14 67 Đất 4 16.7 1.4 tỷ Bà Điểm Hóc Môn nhỏ 3
|
Một phần của Thửa 526 Tờ số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 1.4 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
137/21A Trần Khắc Chân 8 3 2.2 3.6 1.45 Tỷ Phường 9 Phú Nhuận nhỏ 3
|
137/21A Trần Khắc Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 8.0m2 giá: 1.45 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
306/26 Phạm Văn Bạch 50 5 3.3 16 6.3 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 1
|
306/26 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |