|
Nhà đất bán |
536/32/9/11 Âu Cơ 19 3 3.4 5.6 3.45 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
536/32/9/11 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 19.0m2 giá: 3.45 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/10A ấp Trung Đông 204 C4 10.5 20.2 9.9 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10 tỷ
|
42/10A ấp Trung Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 204.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/8A Ấp Trung Đông (Thửa 502 Tờ 12) 205 C4 8/10 24 8.9 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
11/8A Ấp Trung Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 205.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
311 Tây Thạnh 561 2 7.1/10.2 62 56 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 50 đến 100
|
311 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.2m, diện tích: 561.0m2 giá: 56.0 Tỷ |
56 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/3 Ấp Thới Tây 125 C4 5 25 1.6 tỷ Tân Hiệp Hóc môn, nhỏ 3
|
13/3 Ấp Thới Tây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 1.6 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/19 Trần Mai Ninh 43 2 3.1 14 5 tỷ Phường 12 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/2A Tân Thành 64 2 8.3 8 4.3 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 833 tờ 65 (Trịnh Thị Miếng) 109 Đất 5.1/7.1 18 3.7 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 833 tờ 65 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 109.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/3 Phan Đăng Lưu 238 3 7/14 26 29 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 20 đến 50
|
79/3 Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 238.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34/7(17/23A) Tống Văn Hên 85 2 4.2 20 5.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Tống Văn Hên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 85.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |