|
Nhà đất bán |
50/5T ( Thửa 449 Tờ 3 ) Lê Thị Hà 245 Đất 7.3 38 9.5 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
50/5T Lê Thị Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 245.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1478 Trường Sa 16 3 3.5 5.9 7.2 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 16.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55 Nguyễn Đỗ Cung 79 2 4.7 17 10.6 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Nguyễn Đỗ Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 79.0m2 giá: 10.6 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/5 Ấp 4 500 đất 12 42 10 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc môn 10 đến 20
|
62/5 Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 500.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168/29 Võ Thành Trang 81/91 C4 4 20.1 9.3 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
187/8C Ấp Tân Thới 3 320/98 2 13.2 24.2 18 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
187/8C Ấp Tân Thới 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.2m, diện tích: 320.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/41 ( SC 23/39B ) Nguyễn Hữu Tiến 104 4 4 26 13 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
23/41 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/5A Xuân Thới Thượng 80 C4 5 16 2.4 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
Xuân Thới Thượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B16/01BOTANIC ( 312 Nguyễn Thượng Hiền ) 19810 20 11 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 10 đến 20
|
B16/01 CC BOTANIC |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 198.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 345 tờ số 26 (Mặt tiền) 1000/699 2 25 40 13 tỷ Nhị Bình Hóc Môn 10 đến 20
|
345 tờ số 26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |