|
Nhà đất bán |
198/8 Hồ Văn Huê 35 4 4 8.5 7.8 Tỷ Phường 1 Phú Nhuận 10 đến 20
|
198/8 Hồ Văn Huê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93/45 Bờ Bao Tân Thắng 77 5 4 19 14 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20,
|
93/45 Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/20A Nguyễn Thị Sáu 55 2 4 14 2.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn nhỏ 3
|
20/20A Nguyễn Thị Sáu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/11A Bà Điểm 5 ấp 7 (Thửa 890 tờ 59) 91 3 5 19 7.6 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
4/11A Bà Điểm 5 ấp 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/12A Lê Văn Huân 62/70 4 3.5 20 12.9 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
Lê Văn Huân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73/8A Thống Nhất 2 (Thửa 620 tờ 50) 281 C4 10.5 28 15 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 10 đến 20
|
73/8A Thống Nhất 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 281.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MẶT TIỀN 03 Hồ Văn Huê 40 2 3.5 12 13 tỷ Phường 09 Phú Nhuận 10 đến 20
|
MẶT TIỀN 03 Hồ Văn Huê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 40.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/62 - 64 Nguyễn Sơn 55 2 5 11 4.25 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
76/62 - 64 Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86F Bùi Công Trừng ( Thửa 798 tờ 12) 400/295 3 11 37 18.5 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 10 đến 20
|
86F Bùi Công Trừng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 400.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/7B Trần Hữu Trang 33 4 3.4/5.2 8 6.7 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 3 đến 6
|
29/7B Trần Hữu Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 33.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |