|
Nhà đất bán |
46/2 Ấp 3 (thửa 609 tờ 33) 220 C4 16 14 4.65 Tỷ Nhị Bình Hóc Môn 3 đến 6
|
46/2 Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 220.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/2A Tổ 12 140 C4 3.5 40 1.2 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
41/2A Tổ 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 140.0m2 giá: 1.2 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền 65/4 (Thửa 1221 tờ 1) Thới Tam Thôn 17 44 2 3.6 12 1.95 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn nhỏ 3
|
Mặt tiền 65/4 Thới Tam Thôn 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 44.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
295 Phan Đình Phùng 120 3 4 30 30 Tỷ Phường 15 Phú Nhuận 20 đến 50
|
295 Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/22A4 Âp Tiền Lân 187 2 10.5 17.8 8.5 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 đến 10
|
1/22A4 Âp Tiền Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 187.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
725/62/13A -15 Trường Chinh 360 3 14/14.2 26 29.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
725/62/13A 5 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.2m, diện tích: 360.0m2 giá: 29.5 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Dương Công Khi ( thửa 622 tờ số 55) 1221 C4 20 62 25 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn, 20 đến 50
|
Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1221.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243/2F Phan Đình Phùng 14 2 2.1 6.5 1.75 tỷ Phường 15 Phú Nhuận nhỏ 3
|
243/2F Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.1m, diện tích: 14.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/6F Ấp Tân Thới 3 66 C4 4 17 3.35 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
184/6F Ấp Tân Thới 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/57B ( Thửa 270 Tờ 35 + Thửa 1022 + 1023 Tờ 1 ) Ấp 5 1172 C4 20 60 30 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 20 đến 50
|
Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1172.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |