|
Nhà đất bán |
88/2C Ấp Mỹ Hoà 1 102 C4 5 20 3.8 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
88/2C Ấp Mỹ Hoà 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43 Nguyễn Háo Vĩnh ( số cũ 101.43 Gò Dầu) 33 2 4 8 3.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Háo Vĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 307 tờ 21 Nhà Vuông 105 Đất 4 26 5.5 tỷ Xã Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
307 tờ 21 Nhà Vuông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 799 Tờ 62 Thới Tam Thôn 18 173 Đất 10 23 8.7 tỷ Thới TamThôn Hóc Môn 6 đến 10
|
799 Tờ 62 Thới Tam Thôn 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 173.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78 Lê Tự Tài 33 3 4.4/5 8 9.9 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Lê Tự Tài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82A Ấp 6 Kênh 10 778 C4 17 51 15 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
82A Ấp 6 Kênh 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 778.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 183 Tờ 65 ( Số nhà 60.3H) Tam Đông 1 103 C4 4 27 4 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
183 Tờ 65 Tam Đông 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95 Hiền Vương 78 4 4 19.5 16 tỷ Phú Thạnh Tân Phú
|
95 Hiền Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
491/117 Huỳnh Văn Bánh 91 4 4.8/6 18 16.2 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 16.2 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/2 Ấp 3 (thửa 609 tờ 33) 220 C4 16 14 4.65 Tỷ Nhị Bình Hóc Môn 3 đến 6
|
46/2 Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 220.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |