|
Nhà đất bán |
(thửa 834 + 835 + 836 tờ 5) 5500 C4 55 100 20 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn, 20 đến 50
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 55.0m, diện tích: 5500.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/3 Nguyễn Thị Huỳnh 164 3 11 15 23 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 20 đến 50
|
Nguyễn Thị Huỳnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 164.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/21 Bình Giã 70 3 5.1 14 12.9 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
61/21 Bình Giã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền Song Hành (Thửa 483, tờ 25) 112 Đất 5 22 7.2 tỷ TT Hóc Môn Hóc Môn 6 đến 10
|
tiền Song Hành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
255 Thạch Lam 180 4 8 22.5 24 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
255 Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/128H Ấp Nam Thới 274 2 7.5 39 7.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
3/128H Ấp Nam Thới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 274.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/7N Ấp Đông Lân 110/74 C4 5 22 3.9 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
37/7N Ấp Đông Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1201 Tờ 16 2809 Đất 28 100 10.5 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa 1201 Tờ 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 28.0m, diện tích: 2809.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 622 Tờ 23 Xuân Thới Sơn A 7906 Đất 54 126 36 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 20 đến 50
|
622 Tờ 23 Xuân Thới Sơn A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 54.0m, diện tích: 7906.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/20 Trần Kế Xương 17 3 3.1 5.7 3.69 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 17.0m2 giá: 3.69 Tỷ |
4 tỷ |