|
Nhà đất bán |
B1/10/04Diamond Brilliant 112 1 10 11 6.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
B1/10/04 CC Diamond Brilliant |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
236/1 ( Số mới 103A Phú Hòa) 43 3 3.1/3.7 12 13 tỷ Phường 8 Quận Tân Bình 10 đến 20
|
236/1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 43.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/4 Cao Thắng 37 2 2.9 12 3.9 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 3 đến 6
|
99/4 Cao Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
163 Mỹ Huề 126/166 2 4.6 36 6.5 Tỷ Trung Chánh Hóc Môn 6 đến 10
|
163 Mỹ Huề |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 166.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/3D Ấp Trung Mỹ Tây 28/33 2 3 11 2.9 tỷ Trung Chánh Hóc Môn Nhỏ 3
|
61/3D Ấp Trung Mỹ Tây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
518/9B Lê Văn Sỹ 37 5 4.2 9 9.1 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 37.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/55J Trần Văn Quang 43 2 4.1 10.5 5.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 19
|
108/55J Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82A Ấp 6 ( Mặt tiền đường Kênh10) 778 C4 17 46 15 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
82A Ấp 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 778.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
GIẢM 1/3TY341/19/102 Khuông Việt 59/63 4 3.3/3.9 19 7 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
1/3TY VTT 341/19/102 Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 63.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(thửa 834 + 835 + 836 tờ 5) 5500 C4 55 100 20 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn, 20 đến 50
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 55.0m, diện tích: 5500.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |