|
Nhà đất bán |
33 Hoa Lan 64 4 4 16 24 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 20 đến 50
|
Hoa Lan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/6Q Trung Mỹ Tân Xuân (ấp Mỹ Hòa) 75 2 3.2/6.7 17.5 3.65 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
31/6Q Trung Mỹ Tân Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 75.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1573(5) 1572(4) 1571(3) 1570(2) Tờ 22 Thới Tam Thôn 505 Đất 29 30 3.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 1573 1572(4) 1571(3) 1570(2) Tờ 22 Thới Tam Thôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 29.0m, diện tích: 505.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/21 Huỳnh Thiện Lộc 52 2 4 14 7.1 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Huỳnh Thiện Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
139/20D Phan Đăng Lưu 62 4 3.8/8 11 11.3 Tỷ Phường 2 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
624/14/4 Âu Cơ (SM: 16.4 Thái Thị Nhạn) 60 4 4.5 13 14 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20 Tỷ
|
624/14/4 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 60.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
277C Kênh Tân Hóa 61 2 4 16 14.7 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 6 -10 tỷ
|
Kênh Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 14.7 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 542 Tờ 18 Huỳnh Thị Mài 100 Đất 5 20 2.57 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn nhỏ 3
|
Thửa 542 Tờ 18 Huỳnh Thị Mài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 2.57 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/8B Lê Lợi (Thửa 48 Tờ 4) 78 2 5 16 3.05 Tỷ Khu phố 4 Thị Trấn Hóc Môn Hóc Môn 3 đến 6
|
27/8B Lê Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 3.05 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1374 tờ 5 153 Đất 5 31 2.8 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi nhỏ 3
|
1374 tờ 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 153.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |