|
Nhà đất bán |
115 Nguyễn Suý (số cũ: 109 Nguyễn Suý) 80 C4 4.2 19 14.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Nguyễn Suý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 80.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36 Bùi Thế Mỹ 141 2 5.8 26 16.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
36 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 141.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
254/98/5F Âu Cơ 45 2 3.1 15 4.7 tỷ Phường 9 Tân Bình 3 đến 6
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/3/4 Lê Lư 39 4 4 10 5.79 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
129/3/4 Lê Lư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.79 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/2 Vạn Hạnh 11 23/32 2 4 8 2.35 tỷ Trung Chánh Hóc Môn nhỏ 3
|
52/2 Vạn Hạnh 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/19 (Thửa 438 tờ 78) Phan Văn Đối 176 2 7 25 7.5 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 đến 10
|
69/19 Phan Văn Đối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 176.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
139/16 Phan Đăng Lưu 80 5 4.1 18 18 Tỷ Phường 2 Phú Nhuận 10 đến 20
|
139/16 Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/10/4 Trần Văn Quang 49 2 4 12 6.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/3Y ấp Mỹ Hoà 1 48 2 4 12 3.6 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
35/3Y ấp Mỹ Hoà 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Nhà Xưởng ( 85/11 - 104.4D ) XTT04 528 C4 8.5/10 55 12.9 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
Nhà Xưởng XTT04 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 528.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |