|
Nhà đất bán |
6/43A Huỳnh Thị Na 113 C4 4.1 27 2.75 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn
|
6/43A Huỳnh Thị Na |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 113.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
144B Nguyễn Đình Chính 30 3 3 10 9 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Nguyễn Đình Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/108/3A Nguyễn Văn Công 170 3 7.5/10.5 23 21 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 170.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/21A Duy Tân 48 4 2.1/3.5 17 8.2 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 48.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141 Kênh Tân Hoá (Đối diện 499B Kênh Tân Hoá, số cũ 2.28.45.40 Huỳnh Văn Chính) 63 2 4.52 15 7.6 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.52m, diện tích: 63.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 132 Tờ 66 54 Đất 4.5 12 2.15 tỷ Bà Điểm Hóc Môn nhỏ 3
|
132 Tờ 66 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 54.0m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/38-38A + 100/40A Thiên Phước 171 4 10 17 28 tỷ Phường 9 Tân Bình 20 Đến 50
|
100/388A + 100/40A Thiên Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 171.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12A Ấp Dân Thắng 2 (Mặt Tiền Tân Thới Nhì 4-2) 79 3 3.7/4.2 20 4.25 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
12A Ấp Dân Thắng 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 79.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/9 Nguyễn Bỉnh Khiêm 50 5 6 8.4 7.8 tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 436 tờ 37 (XTT53) 986/893 Đất 32 28 23 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
436 tờ 37 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 32.0m, diện tích: 986.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |