|
Nhà đất bán |
21/5 Ngô Bệ 54 4 4 14 9.1 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
21/5 Ngô Bệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38B Phan Đăng Lưu 28 2 2.8 11 5.9 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 6 Đến 10
|
Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 28.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/31 (Số cũ: 126/27) Dương Quảng Hàm 26 3 3 8.5 3.25 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/1B Tân Hiệp 19 (Thửa 547 Tờ 11) 55 3 4.8 11.5 4.5 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
4/1B Tân Hiệp 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
763/2/14/3 Trường Chinh 60 3 6 10 5.7 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
763/2/14/3 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/8D Thới Tam Thôn 10 80 C4 6.8 14 2.95 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Thới Tam Thôn 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 80.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60/10 Tiền Lân 13 (Ấp Tiền Lân 1) 239 C4 10 24 11.6 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
Tiền Lân 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 239.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/50/37 Phạm Văn Chiêu 40/30 C4 4 10 3 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
237/50/37 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
239 Hoàng Văn Thụ 47 4 4.5 12.2 17 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 20 đến 50
|
Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 47.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/19A Trần Thái Tông (Số mới 33.19A Nguyễn Sỹ Sách) 140 2 4.7/5.5 29 7.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
33/19A Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 140.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |