|
Nhà đất bán |
104 Tây Thạnh 62 3 4 15.5 13 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
104 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Cao Thị Cách 86 3 4.5 19 7.1 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 đến 10
|
10 Cao Thị Cách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 86.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/1F ấp Trung Lân (Nguyễn Ảnh Thủ, Thửa 515 tờ 34) 103/120 C4 6.1 20 6.7 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 đến 10
|
58/1F ấp Trung Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 120.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
317/31 Thống Nhất 103 5 4/7 18 19 Tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
317/31 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47B Đông Hồ 57 5 3.5/4 16 9.3 tỷ Phường 8 Tân Bình 10 đến 20
|
47B Đông Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
170/4 Hoàng Văn Thụ 22 4 2.6 8.5 4.3 Tỷ Phường 9 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Nguyễn Quý Anh 54 2 4 13.3 9.6 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
7 Nguyễn Quý Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tờ 66 thửa 1037 94 Đất 5 19 3.4 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
66 thửa 1037 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/1F Xuân Thới 2 45 2 4 12 2.8 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn nhỏ 3
|
31/1F Xuân Thới 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/11 Nguyễn Văn Lượng 105 C4 3.4 31 11 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 105.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |