|
Nhà đất bán |
98/3 Nguyễn Bá Tòng 84 3 4 21 10 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
Nguyễn Bá Tòng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/4 Diệp Minh Châu 54 2 4 13.5 8.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
125/4 Diệp Minh Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
340 Tô Ký (Thửa 828 Tờ 63) 166/240 C4 5/20 35 14.9 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
340 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 240.0m2 giá: 14.9 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
257/6/15 Phan Xích Long 37 3 2.5/4 11 4.6 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119/9 Ấp 4 (thửa 773 tờ 28) 120 C4 5.4 24 5.8 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
119/9 Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 120.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59 Năm Châu 22/26 2 4 7 3.1 tỷ Phường 11 Tân Bình 3 - 6
|
59 Năm Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 138 Tờ 43 ( 86.5 ĐT5) 100 2 4 25 2.28 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn Nhỏ 3
|
Thửa 138 Tờ 43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 2.28 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/30/9 Quang Trung 76 4 5.1/5.6 15 8.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
688/30/9 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 76.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/2 Trung Lang 57 3 5.65/5.9 10.7 5.8 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
Trung Lang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94/41/1D (một phần) Phú Thọ Hòa 18 2 3 6 1.4 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú nhỏ 3
|
94/41/1D Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 1.4 Tỷ |
1 tỷ |