|
Nhà đất bán |
289/12 Nguyễn Văn Khối (Đường số 10) 80 2 6/6.5 13 5.8 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
289/12 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
104 Dương Văn Dương 64 2 4 16 8.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
104 Dương Văn Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1E Bình Giã 81 3 10 8.1 19.9 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
1E Bình Giã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 19.9 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
số 2 Phan Văn Hớn ( Thửa 200 tờ 59 ) 200/600 3 14 44 50 Tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 20 đến 50 Tỷ
|
số 2 Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 600.0m2 giá: 50.0 Tỷ |
50 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần Thửa 526 Tờ số 14 65 Đất 4 17 1.4 tỷ Bà Điểm Hóc Môn nhỏ 3
|
Một phần Thửa 526 Tờ số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 1.4 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
703/22 Lạc Long Quân 44 2 3.9 11 5.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 44.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/10 Nguyễn Công Hoan 68 6 3.9 17.5 16.5 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
386/33 Quang Trung 53 2 4 13 4.35 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
386/33 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 510 Tờ 06 2403 Đất 17/21 127 10 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
510 Tờ 06 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 2403.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/35 Lương Thế Vinh 64 4 4 16 11.3 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 10 đến 20
|
28/35 Lương Thế Vinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |